内页
nhà / Blog /

Tại sao Styrene là lựa chọn tốt nhất để sản xuất nhũ tương Acrylic gốc nước vào năm 2025

Blog

Tại sao Styrene là lựa chọn tốt nhất để sản xuất nhũ tương Acrylic gốc nước vào năm 2025

2025-08-01

Styrene được coi rộng rãi là vật liệu quan trọng cho nhũ tương acrylic gốc nước vào năm 2025, với sự kết hợp hiệu suất cao về độ an toàn, khả năng chống nước và hóa chất, khả năng chống chịu thời tiết, độ bền và giá cả ngày càng phải chăng.

Biên tập viên: Jason (iSuoChem Giám đốc Điều hành Tiếp thị & Kỹ sư Chuyên nghiệp. Đã làm việc trong ngành từ năm 2014. )

Thông tin tham khảo: Wikipedia, schem.net


Styrene là gì?

Styren (công thức hóa học: C8H8) là một monome được tạo thành từ vòng benzen và nhóm vinyl, có khối lượng phân tử là 104,15 g/mol, khối lượng riêng là 0,9 g/cm³ và nhiệt độ sôi là 145°C. Do nhóm vinyl trong cấu trúc phân tử có khả năng phản ứng cao, styren dễ dàng trùng hợp, do đó người ta thường thêm chất ổn định để kéo dài thời hạn sử dụng.

Styrene for waterborne acrylic emulsion

Vai trò chính của Styrene trong tổng hợp nhũ tương Acrylic gốc nước

1. Cải thiện độ cứng và độ bền của lớp phủ

Theo ICCA, s Tyrene là một monome cứng, và homopolymer của nó có nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg) cao. Việc kết hợp styrene vào nhũ tương acrylic gốc nước giúp cải thiện đáng kể độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng chống biến dạng của lớp phủ. Cấu trúc cứng của vòng benzen hạn chế sự chuyển động của chuỗi phân tử polymer, do đó tăng cường khả năng chống trầy xước và độ bền cơ học của lớp phủ.

2. Cải thiện khả năng chống nước và hóa chất

Cấu trúc vòng benzen kỵ nước của styrene làm giảm số lượng nhóm ưa nước trong polyme, giảm khả năng hấp thụ nước và cải thiện khả năng chống nước. Hơn nữa, nhũ tương copolymer styrene ổn định hơn trước axit, kiềm và chất điện phân, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn hoặc kháng hóa chất.

3. Khả năng chống chịu thời tiết và độ bền được cải thiện

Cấu trúc vòng benzen hấp thụ một số tia UV, làm giảm sự phân hủy polyme do ánh sáng gây ra, do đó làm chậm quá trình ố vàng và phấn hóa lớp phủ. Đặc tính này làm cho nhũ tương đồng trùng hợp styrene-acrylic ( nhũ tương acrylic styrene s) lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời như lớp phủ kiến trúc ngoại thất và lớp phủ bảo vệ công nghiệp.

4. Giảm chi phí sản xuất

So với các monome acrylic (như methyl methacrylate (MMA), styrene rẻ hơn. Do đó, việc kết hợp một lượng styrene thích hợp vào nhũ tương acrylic gốc nước có thể giảm chi phí nguyên liệu thô trong khi vẫn duy trì hiệu suất.

5. Các nhà sản xuất Styrene lớn

Các công ty quốc tế: Các tập đoàn hóa chất đa quốc gia như BASF, LG Chem và LyondellBasell thống trị nguồn cung styrene toàn cầu. Nhà máy monome styrene của LyondellBasell tại Hà Lan có công suất sản xuất hàng năm là 640.000 tấn, trở thành một trong những cơ sở sản xuất lớn nhất thế giới.

Các công ty Trung Quốc: Hengli Petrochemical, Rongsheng Petrochemical, CNOOC Shell Petrochemical Company và Sinopec Zhenhai Refining and Chemical Company là những nhà sản xuất styrene lớn trong nước, chiếm thị phần đáng kể trên thị trường quốc gia.

Bảng sau đây tóm tắt các chức năng chính của styrene trong nhũ tương acrylic gốc nước:

Vai trò chính

Cơ chế hoạt động

Hiệu suất được cải thiện

Cải thiện độ cứng và độ cứng của lớp phủ

Benzen là một monome cứng (Tg cao) và cấu trúc của vòng benzen hạn chế sự di chuyển của chuỗi phân tử

Tăng cường khả năng chống mài mòn, chống trầy xước và độ bền cơ học

Cải thiện khả năng chống nước/hóa chất

Vòng benzen kỵ nước làm giảm mật độ các nhóm ưa nước và làm giảm tốc độ hấp thụ nước

Cải thiện khả năng chống nước, chống ăn mòn axit và kiềm, thích hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất

Tăng cường khả năng chống chịu thời tiết

Vòng benzen hấp thụ tia cực tím và làm chậm quá trình phân hủy oxy hóa quang học

Giảm hiện tượng ố vàng và bột hóa, kéo dài tuổi thọ lớp phủ ngoài trời

Giảm chi phí sản xuất

Giá của styrene thấp hơn giá của monome acrylic (như MMA)

Tối ưu hóa chi phí nguyên liệu thô trong khi vẫn duy trì hiệu suất

Các nhà cung cấp nhũ tương Acrylic Styrene lớn của Trung Quốc

iSuoChem là nhà cung cấp chính của nhựa acrylic styrene ( Nhũ tương Acrylic Styrene/nhũ tương Acrylic gốc nước ) tại Trung Quốc. Công ty chuyên nghiên cứu, phát triển và sản xuất nhựa gốc nước. Nhũ tương copolymer styrene-acrylic của công ty được sử dụng rộng rãi trong sơn kiến trúc, sơn công nghiệp và keo dán. Với hiệu suất ổn định và lợi thế về chi phí, công ty đã chiếm được thị phần đáng kể trong nước.

Phần kết luận

Đến năm 2025, nhũ tương Acrylic Styrene sẽ là lựa chọn ưu tiên cho lớp phủ nội thất và ngoại thất của các tòa nhà, vượt trội hơn các lựa chọn khác về độ an toàn, độ bền, khả năng chống chịu thời tiết và giá cả phải chăng.

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Tại sao nhũ tương acrylic gốc nước lại cần styrene? Không thể sử dụng riêng este acrylic nguyên chất sao?

A: Nhũ tương este acrylic nguyên chất có độ linh hoạt tuyệt vời nhưng lại thiếu độ cứng và độ bền.

Styrene có thể tối ưu hóa hiệu suất bằng cách đạt được sự cân bằng giữa độ cứng và chi phí, cải thiện độ bền và mở rộng ứng dụng. Vì vậy, nhũ tương acrylic styrene đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi cả độ cứng và độ dẻo dai (như sơn ngoại thất kiến trúc và lớp phủ chống ăn mòn công nghiệp).

Câu hỏi 2: Styrene có ảnh hưởng đến hiệu suất môi trường của nhũ tương acrylic gốc nước không?

A: Điều này cần được đánh giá từ hai khía cạnh:

Vấn đề VOC: Bản thân styrene là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC). Tuy nhiên, styrene được đồng trùng hợp trong hệ nhũ tương gốc nước, tạo ra hàm lượng monome dư cực thấp (tuân thủ tiêu chuẩn GB/T 23986-2020).

Tranh cãi về độc tính: Styrene được phân loại là chất gây ung thư loại 2B (IARC), nhưng polyme này không độc hại sau khi hình thành màng. Sau đó, ngành công nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro tồn dư thông qua việc tối ưu hóa quy trình (chẳng hạn như quá trình tách khí sau quy trình).

Câu hỏi 3: Làm thế nào để đánh giá chất lượng nhũ tương acrylic styrene?

A: Các chỉ số chính bao gồm:

Nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg): Điều này quyết định độ cứng hoặc độ mềm của lớp phủ và phải được điều chỉnh theo ứng dụng (ví dụ, Tg đối với sơn tường ngoại thất thường là 20-40°C).

Kiểm tra khả năng chống nước: Ví dụ, khả năng hấp thụ nước sau 24 giờ ngâm trong nước (<5% đối với nhũ tương chất lượng cao).

Dữ liệu khả năng chống chịu thời tiết: Kiểm tra lão hóa tăng tốc QUV (ví dụ, không có hiện tượng phấn hóa sau 1000 giờ, ΔE <2).

Tiêu chuẩn của nhà cung cấp: Ví dụ, liệu các công ty như iSuoChem có cung cấp chứng nhận môi trường đầy đủ (GB, ISO, SGS hoặc REACH) và báo cáo thử nghiệm của bên thứ ba hay không.

để lại lời nhắn để lại lời nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.