Nhựa Polypropylene Clorua (CPP) và Nhựa Polyolefin Clorua (CPO) có tên gọi và ứng dụng tương tự nhau, nhưng chúng có mối quan hệ về vật chứa. Nói một cách đơn giản, Polypropylene Clorua là một loại Polyolefin Clorua.
Polyolefin clo hóa là một danh mục rộng đề cập đến tất cả các loại nhựa polyolefin đã trải qua quá trình biến tính bằng clo.
Polypropylene clo hóa là một phân lớp chính trong danh mục Polyolefin clo hóa , cụ thể là các sản phẩm được làm từ nguyên liệu polypropylen (PP) thông qua quá trình clo hóa.
Bạn có thể hiểu như thế này:
Polyolefin (ví dụ, polyethylene PE, polypropylene PP) → Clo hóa → Polyolefin clo hóa (ví dụ, polyethylene clo hóa CPE, polypropylene clo hóa CPP)
Vì thế, Polypropylene clo hóa (CPP) là một loại Polyolefin clo hóa (CPO).
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, sau đây là bảng so sánh giữa danh mục chung "Polyolefin clo hóa" với sản phẩm cụ thể "Polypropylene clo hóa".
Tài sản |
Polypropylene clo hóa |
Polyolefin clo hóa |
Định nghĩa & Phạm vi |
Cụ thể là các polyme được làm từ nguyên liệu polypropylen (PP) thông qua phản ứng clo hóa. |
Nói chung là một loại polyme lớn được tạo ra từ nhiều loại polyolefin khác nhau (ví dụ: polyethylene PE, polypropylene PP, EVA, v.v.) thông qua quá trình biến tính bằng clo. |
Các loại chính |
Đây là một loại sản phẩm cụ thể. |
Đây là danh mục sản phẩm chủ yếu bao gồm:
|
Hàm lượng clo |
Thông thường được kiểm soát ở mức 20% - 40% tùy thuộc vào ứng dụng, với sự khác biệt đáng kể về hiệu suất giữa các sản phẩm có hàm lượng clo khác nhau. |
Hàm lượng clo dao động rộng, từ hơn 20% đến hơn 70%, tùy thuộc vào sản phẩm và ứng dụng cụ thể. Ví dụ, CPE là chất biến tính nhựa có hàm lượng clo khoảng 35%, trong khi ở dạng elastomer, hàm lượng này có thể đạt tới 40-45%. |
Thuộc tính chính |
1. Độ bám dính tuyệt vời, đặc biệt là với các loại nhựa polyolefin như PP và PE khó bám dính.
|
Các thuộc tính thay đổi theo từng loại cụ thể, rất đa dạng:
|
Ứng dụng chính |
1. Lớp phủ và mực: Chất tăng độ bám dính và nhựa nền cho lớp phủ nhựa (ví dụ, cản xe ô tô PP, vỏ thiết bị), đây là công dụng chính của nó.
|
Phạm vi ứng dụng rộng hơn, tùy thuộc vào loại cụ thể:
|
Nguyên liệu thô |
Polypropylen (PP) |
Nhiều loại Polyolefin khác nhau, chẳng hạn như:
|
Polyolefin clo hóa giống như phạm trù rộng lớn của " Hoa quả ", trong khi Polypropylene clo hóa giống như loại cụ thể " Quả táo ". Cũng giống như trái cây bao gồm táo, chuối, cam, v.v., tương tự như vậy, polyolefin clo hóa bao gồm polyethylene clo hóa, polypropylene clo hóa, v.v.
Khi mọi người nói "Polyolefin clo hóa", họ thường có thể đang đề cập đến Polyetylen clo hóa (CPE) , vì CPE là loại polyolefin clo hóa được sản xuất và sử dụng rộng rãi nhất, đặc biệt là trong lĩnh vực biến tính nhựa và cáp. Khi nói cụ thể "Polypropylene clo hóa", nó đặc biệt đề cập đến loại được sử dụng cho thúc đẩy sự kết dính .
Nếu bạn cần giải quyết vấn đề về lớp phủ, in hoặc độ bám dính trên bề mặt nhựa polypropylene (PP) hoặc polyethylene (PE), thì bạn cần dùng Polypropylene Clorua (CPP) hoặc các dẫn xuất của nó.
Nếu bạn cần cải thiện độ dẻo dai (khả năng chống va đập) của vật liệu PVC hoặc sản xuất cáp chống cháy, vật liệu chống thấm nước thì bạn cần đến Polyetylen clo hóa (CPE).