Nhựa VC Copolymer MP15 MP25 MP35 MP45 MP60
--------------Nhà cung cấp, Đặc điểm, Ứng dụng và Hướng dẫn lựa chọn
T có thể Nội dung
1. Giới thiệu
2. Nhựa MP clo hóa là gì?
3. Lịch sử của nhựa VC Copolymer MP
4. Tại sao nên chọn nhựa chloroether MP15 MP25 MP35 MP45 MP60?
5. Đặc điểm của nhựa MP clorua vinyl copolymer?
6. Ứng dụng của nhựa Vinyl Copolymer MP là gì?
7. Làm thế nào để chọn đúng mẫu nhựa MP?
8. Cân nhắc về khả năng tương thích của công thức
9. Nhà cung cấp và thị trường nhựa VC Copolymer MP: lựa chọn toàn cầu và địa phương
10. Nhựa VC Copolymer MP: lựa chọn vật liệu trong tương lai và triển vọng
11. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Giới thiệu
Trong ngành công nghiệp sơn và mực, việc lựa chọn vật liệu thường quyết định hiệu suất và hiệu quả về chi phí của sản phẩm cuối cùng. Là một vật liệu đa năng và hiệu suất cao, Nhựa MP đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện năm thông số kỹ thuật của nhựa VC Copolymer MP15, MP25, MP35, MP45 và MP60, từ các đặc tính cơ bản đến các ứng dụng thực tế, đến lựa chọn chính xác, để cung cấp cho bạn một hướng dẫn tham khảo một cửa. Cho dù bạn đang tìm kiếm một giải pháp thay thế cho BASF Laroflex Dòng MP hoặc muốn tối ưu hóa hiệu suất của các công thức hiện có, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những hiểu biết có giá trị về ngành và hướng dẫn kỹ thuật.
2. Cái gì là Nhựa MP có chứa clo?
Tên sản phẩm: Nhựa MP clo hóa
Dòng sản phẩm: Nhựa MP15 MP25 MP35 MP45 MP60
Tên hóa học: Đồng trùng hợp của Vinyl Clorua và Vinyl Isobutyl Ether
Tên viết tắt: Nhựa VC Copolymer MP, hoặc nhựa Chloroether MP, hoặc nhựa Chloride Vinyl Copolymer MP
Mã tương đương: BASF Laroflex
Nguồn gốc: Trung Quốc
Các thông số kỹ thuật tiêu biểu (lấy MP45 làm ví dụ):
Ngoại quan: bột mịn màu trắng
Độ nhớt: 45±5mpa.s (23℃, dung dịch toluen 20%)
Hàm lượng clo: khoảng 44%
Điểm làm mềm Vicat: 48-58℃
Mật độ: 1,24g/cm³
Dòng sản phẩm VC Copolymer MP: Thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp
Hãy tưởng tượng một vật liệu bền và chắc như nhựa, mềm dẻo như cao su, và có thể chống lại sự xói mòn của nhiều môi trường khắc nghiệt - đây chính là dòng sản phẩm VC Copolymer MP. Về mặt hóa học, nó được gọi là "vinyl chloride-vinyl isobutyl ether copolymer", đây là vật liệu polyme được tạo ra bằng cách trùng hợp 75% vinyl chloride và 25% vinyl isobutyl ether thông qua một quy trình đặc biệt. Sự kết hợp phân tử có vẻ đơn giản này tạo ra hiệu ứng hiệp đồng đáng kinh ngạc, khiến nó trở thành "nhà vô địch ẩn" trong ngành công nghiệp sơn phủ và mực in.
3. Lịch sử của Đồng trùng hợp VC Nhựa MP
Đồng trùng hợp VC Nhựa MP ban đầu được phát triển và công nghiệp hóa bởi công ty hóa chất khổng lồ của Đức BASF, với tên thương mại là Laroflex MP series, và có lịch sử hàng thập kỷ. Ngày nay, thông qua đổi mới công nghệ liên tục, hiệu suất của nhựa MP series được sản xuất tại Trung Quốc đã đạt hoặc thậm chí vượt một phần các chỉ số kỹ thuật của sản phẩm nhập khẩu, đồng thời có hiệu quả chi phí tốt hơn và lợi thế dịch vụ tại địa phương.
4. Tại sao nên chọn nhựa chloroether MP15 MP25 MP35 MP45 MP60?
So với vật liệu nhựa phủ hoặc mực truyền thống, dòng nhựa chloroether MP có một số ưu điểm cốt lõi sau:
Bảo vệ môi trường: Không chứa liên kết este xà phòng hóa và CCI4 có hại, đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường quốc tế và đáp ứng xu hướng giảm phát thải carbon toàn cầu.
Độ bền: Các nguyên tử clo trong phân tử cực kỳ ổn định, mang lại cho sản phẩm khả năng chống nước, chống hóa chất và chống lão hóa tuyệt vời
Độ bám dính tuyệt vời: Nó có khả năng liên kết tuyệt vời với nhiều loại chất nền khác nhau (kim loại, nhựa, bê tông, v.v.)
Công thức linh hoạt: khả năng tương thích tốt với nhiều hệ thống nhựa khác nhau, tạo không gian rộng rãi cho việc phát triển sản phẩm
5. Đặc điểm của nhựa MP Copolymer Clorua Vinyl
Về mặt vật lý, nhựa MP series xuất hiện dưới dạng bột mịn màu trắng có hàm lượng clo ổn định là 44±1%, tỷ trọng biểu kiến ≥0,40g/ml và hàm lượng ẩm ≤0,4%. Theo độ nhớt, nhựa được chia thành năm loại: MP15, MP25, MP35, MP45 và MP60, với phạm vi độ nhớt từ 15±5 đến 60±10mpa.s (điều kiện thử nghiệm là 23℃, dung dịch toluen 20%).
Người mẫu | Thương hiệu Trung Quốc | Độ nhớt (mpa.s) | Hàm lượng clo (%) | Mật độ biểu kiến (g/ml) | Nước (%) |
Laroflex Nhựa MP 15 | Nhựa iSuoChem CMP15 | 15±5 | 44±1 | ≥0,40 | ≤0,4 |
Laroflex Nhựa MP 25 | Nhựa iSuoChem CMP25 | 25±5 | 44±1 | ≥0,40 | ≤0,4 |
Laroflex Nhựa MP 35 | Nhựa iSuoChem CMP35 | 35±5 | 44±1 | ≥0,40 | ≤0,4 |
Laroflex Nhựa MP 45 | Nhựa iSuoChem CMP45 | 45±5 | 44±1 | ≥0,40 | ≤0,4 |
Laroflex Nhựa MP 60 | Nhựa iSuoChem CMP60 | 60±5 | 44±1 | ≥0,40 | ≤0,4 |
Bàn: So sánh các thông số chính của nhựa dòng MP
Về độ hòa tan, loại nhựa này cho thấy độ hòa tan tuyệt vời trong hydrocarbon thơm và hydrocarbon clo hóa. Este, ketone, glycol ether acetate cũng là dung môi tốt, trong khi hydrocarbon aliphatic và rượu chủ yếu được sử dụng làm chất pha loãng. Tính chất hòa tan độc đáo này cho phép nó thích ứng với cả công thức truyền thống và đáp ứng nhu cầu phát triển các sản phẩm VOC thấp thân thiện với môi trường.
Phân tích các tính năng chính: Tại sao nhựa MP được ngành công nghiệp chào đón
Lý do tại sao dòng nhựa chloroether MP có thể nổi bật trong nhiều tình huống ứng dụng là do sự kết hợp độc đáo của các đặc tính. Các đặc tính này không phải là ngẫu nhiên mà được xác định bởi cấu trúc phân tử tinh tế của nó. Hãy cùng xem xét kỹ các đặc tính chính này và hiểu cách chúng được chuyển đổi thành các lợi thế ứng dụng thực tế.
Độ ổn định hóa học tuyệt vời
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của dòng nhựa chloroether MP là khả năng chống hóa chất tuyệt vời. Điều này chủ yếu là do hai đặc điểm cấu trúc: một là không có liên kết este xà phòng hóa trong phân tử và hai là liên kết giữa nguyên tử clo và chuỗi cacbon cực kỳ bền. Cấu trúc này cho phép nhựa MP chống lại sự xói mòn của nhiều môi trường hóa học khác nhau như nước, muối, axit và kiềm, và hiệu suất chống ăn mòn của nó có thể đạt tới 2-3 lần so với lớp phủ chống ăn mòn thông thường.
Trong các thử nghiệm thực tế, lớp phủ chứa nhựa MP cho thấy:
Khả năng chống nước mặn: thích hợp cho các ứng dụng đóng tàu và kỹ thuật hàng hải, bảo vệ các kết cấu kim loại khỏi sự ăn mòn của nước biển
Khả năng chống axit và kiềm: lý tưởng để bảo vệ thiết bị nhà máy hóa chất, có thể chịu được môi trường có phạm vi pH từ 3-11
Tính chất chống xà phòng hóa: Không giống như nhiều loại nhựa truyền thống, dòng MP sẽ không bị phân hủy do phản ứng xà phòng hóa
Khả năng chống chịu thời tiết và chống lão hóa tuyệt vời: Ứng dụng ngoài trời đòi hỏi vật liệu có khả năng chống chịu thời tiết cực cao và nhựa MP vượt trội về mặt này. Vì các phân tử của nó không chứa liên kết đôi phản ứng nên nó không dễ bị oxy hóa và phân hủy bởi oxy trong khí quyển. Điều này cho phép lớp phủ nhựa MP duy trì hiệu suất ổn định sau thời gian dài tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, gió và mưa, và không dễ bị ố vàng, bột hóa, v.v.
Các thử nghiệm so sánh cho thấy:
Lớp phủ nhựa MP có khả năng chống tia UV tốt hơn đáng kể so với cao su clo và polyethylene closulfonat
Trong môi trường nhiệt đới và biển, lớp phủ MP có thể duy trì thời gian bảo vệ hiệu quả hơn 3 năm
Khả năng thích ứng nhiệt độ rộng (-40℃ đến 70℃), phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau
Hiệu suất bám dính tuyệt vời
"Độ dính" là yêu cầu cơ bản đối với lớp phủ và mực, và nhựa MP rất linh hoạt về mặt này. Nó không chỉ bám dính chắc chắn vào các chất nền truyền thống như thép mà còn thể hiện khả năng bám dính tuyệt vời với các kim loại nhẹ như nhôm và kẽm, cũng như các bề mặt nhựa như PVC và polyester. Điều này là do sự cân bằng thông minh của các nhóm phân cực và các phân đoạn linh hoạt trong các phân tử của nó.
Các ví dụ ứng dụng bao gồm:
Mực in cho vật liệu đóng gói bằng nhựa
Lớp phủ bảo vệ cho cửa sổ và cửa ra vào bằng hợp kim nhôm
Phủ trực tiếp lớp thép mạ kẽm
Lớp phủ chống ăn mòn trên bề mặt bê tông
Tính linh hoạt nội tại và tính chất cơ học
Nhiều loại nhựa cần thêm chất hóa dẻo để có đủ độ dẻo, nhưng điều này thường dẫn đến vấn đề di chuyển chất hóa dẻo - theo thời gian, chất hóa dẻo sẽ dần dần rò rỉ ra ngoài và làm cho vật liệu giòn. Điểm độc đáo của nhựa MP là các liên kết ete trong chính các phân tử của nó có tác dụng hóa dẻo bên trong và không cần thêm chất hóa dẻo nào để có được độ dẻo lý tưởng.
Tính linh hoạt vốn có này mang lại nhiều lợi ích:
Sử dụng lâu dài sẽ không bị giòn do mất chất dẻo
Thích ứng với sự giãn nở và co lại do nhiệt của chất nền, giảm nguy cơ nứt vỡ
Cải thiện khả năng chống va đập và chống mài mòn của lớp phủ
Tính chất chống cháy và chống cháy
Dòng nhựa chloroether MP chứa khoảng 44% nguyên tử clo, mang lại cho vật liệu khả năng chống cháy vốn có. Khi sử dụng kết hợp với các chất độn và bột màu chống cháy thích hợp, có thể phát triển các sản phẩm phủ đáp ứng các tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt. Tính năng này làm cho nó đặc biệt có giá trị trong các lĩnh vực như xây dựng và vận tải, nơi cần có khả năng phòng cháy.
6. Ứng dụng của nhựa Vinyl Copolymer MP là gì: Dòng MP đang thay đổi ngành công nghiệp như thế nào?
Những lợi thế về hiệu suất của dòng nhựa chloroether MP khiến chúng trở thành giải pháp đa ngành thực sự. Từ mực in mà chúng ta tiếp xúc hàng ngày, giúp việc in ấn trên bao bì nhựa trở nên sống động và bền hơn, cho đến lớp phủ chống ăn mòn công nghiệp bảo vệ các kết cấu thép lớn khỏi bị ăn mòn, nhựa MP đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Hãy cùng khám phá sâu hơn các lĩnh vực ứng dụng chính của nó và xem các mẫu khác nhau có thể đáp ứng các nhu cầu đa dạng như thế nào.
Ngành công nghiệp mực in: "Adhesion Master" cho in ấn bao bì
Trong lĩnh vực in bao bì, mực cần bám dính chặt vào nhiều loại chất nền khác nhau, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm và chế biến. Nhựa MP là thành phần quan trọng của mực composite do có độ bám dính, độ hòa tan và khả năng làm ướt sắc tố tuyệt vời.
Ứng dụng chính:
In màng nhựa: mực in lõm tổng hợp cho PP, PE, PET và các chất nền khác
Bao bì kim loại: in trang trí và bảo vệ hộp thực phẩm và hộp đồ uống
Mực đặc biệt: mực chống nấu, mực chống hàng giả, v.v.
Khuyến nghị lựa chọn mô hình:
MP15/MP25: mực in tốc độ cao, yêu cầu độ nhớt thấp
MP35/MP45: nhựa mực đa năng, cân bằng nhiều tính chất khác nhau
MP60: loại mực đặc biệt, đòi hỏi độ bám dính và tạo màng cao
Lớp phủ chống ăn mòn công nghiệp: "lớp áo giáp bảo vệ" cho cơ sở hạ tầng
Trong lĩnh vực hóa chất, năng lượng, vận tải, v.v., thiết bị và cơ sở vật chất phải tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt trong thời gian dài và việc bảo vệ chống ăn mòn là điều cần thiết. Nhựa MP series đã trở thành một trong những vật liệu nền được ưa chuộng cho lớp phủ chống ăn mòn công nghiệp do khả năng chống hóa chất và độ bám dính tuyệt vời của chúng.
Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
Bảo vệ nhà máy hóa chất: lớp phủ chống ăn mòn cho kết cấu thép, bể chứa và đường ống để chống lại sương axit và hóa chất bắn tung tóe
Kỹ thuật cầu: hệ thống chống ăn mòn cho cầu kết cấu thép, đặc biệt là môi trường phun muối cao của cầu vượt biển
Cơ sở điện: bảo vệ lâu dài các thiết bị trạm biến áp và tháp truyền tải
Hướng dẫn lựa chọn cho các mẫu khác nhau:
MP15/MP25: hệ thống sơn phủ mỏng thích hợp cho phun
MP35/MP45: lớp phủ chống ăn mòn đa năng cân bằng giữa khả năng gia công và khả năng bảo vệ
MP60: lớp phủ dạng sệt có độ rắn cao dành cho môi trường ăn mòn nghiêm trọng
Kỹ thuật tàu thủy và hàng hải: "Ocean Guardian" chống lại hơi nước mặn
Nước biển và khí quyển biển là một trong những môi trường ăn mòn nhất. Khả năng chống nước mặn và thời tiết tuyệt vời của nhựa MP khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kỹ thuật tàu biển và hàng hải.
Các tình huống ứng dụng cụ thể:
Bảo vệ thân tàu: Lớp phủ đặc biệt cho các khu vực khác nhau trên và dưới mực nước
Lớp phủ sàn: Sơn sàn vừa chống trượt vừa chống chịu được thời tiết
Nền tảng ngoài khơi: Bảo vệ lâu dài các kết cấu thép trên các giàn khoan dầu ngoài khơi
Điểm nổi bật về hiệu suất:
Giảm sự bám dính của sinh vật biển vào thân tàu và giảm sức cản của tàu thuyền
Chống ăn mòn cực độ ở vùng nước biển bắn vào và vùng ngâm hoàn toàn
Thích nghi với môi trường biển có sự chênh lệch nhiệt độ lớn
Vật liệu xây dựng: “Bảo vệ kép” bê tông và kim loại
Ngành xây dựng phải đối mặt với nhiều nhu cầu bảo vệ khác nhau. Từ kết cấu bê tông cốt thép đến mái kim loại, nhựa MP series có thể cung cấp các giải pháp hiệu quả.
Các trường hợp ứng dụng điển hình:
Bảo vệ bê tông: chống thấm và chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt như hồ bơi và bãi đậu xe ngầm
Mái kim loại: lớp phủ chống chịu thời tiết cho ngói thép màu và mái nhôm-magiê-mangan
Tường rèm xây dựng: hệ thống trang trí và bảo vệ tích hợp cho tường rèm nhôm
Ưu điểm về hiệu suất:
Khả năng kháng kiềm tuyệt vời, thích hợp cho nền bê tông
Độ bám dính mạnh vào nền kim loại
Độ trung thực màu sắc cao và hiệu ứng trang trí lâu dài
Nhựa và cao su: "vũ khí bí mật" để cải thiện hiệu suất
Trong các sản phẩm nhựa và cao su, nhựa MP có thể được sử dụng như một chất biến tính để cải thiện khả năng chống chịu thời tiết, chống cháy và tính chất bề mặt của sản phẩm.
Hướng ứng dụng:
Sản phẩm PVC: cải thiện khả năng chống chịu thời tiết và độ ổn định nhiệt của PVC ngoài trời
Sản phẩm cao su: cải thiện khả năng chịu dầu và chống lão hóa của cao su
Lớp phủ nhựa: cung cấp bề mặt trang trí và bảo vệ cho các sản phẩm nhựa
7. Hướng dẫn lựa chọn: Làm thế nào để chọn đúng mẫu nhựa MP?
Đối mặt với năm loại nhựa chloroether có độ nhớt khác nhau, MP15, MP25, MP35, MP45 và MP60, làm thế nào để đưa ra lựa chọn sáng suốt? Điều này đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố như yêu cầu ứng dụng, phương pháp xây dựng và mục tiêu hiệu suất. Phần này sẽ cung cấp một khuôn khổ lựa chọn thực tế để giúp bạn tìm được mô hình nhựa phù hợp nhất.
Hiểu về sự khác biệt về độ nhớt: từ MP15 đến MP60
Độ nhớt là chỉ số phân biệt cốt lõi nhất của nhựa MP series, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất thi công và chất lượng màng cuối cùng của sản phẩm. Nói chung, độ nhớt càng cao, đặc tính dòng chảy của dung dịch nhựa càng khác nhau và màng hình thành càng dày.
Người mẫu | Thương hiệu Trung Quốc | Phạm vi độ nhớt (mpa.s) | Đặc điểm của giải pháp | Các lĩnh vực ứng dụng ưa thích |
Nhựa Laroflex MP15 | Nhựa iSuoChem CMP15 | 15±5 | Độ nhớt thấp | dễ chảy Lớp phủ có hàm lượng rắn thấp, mực in tốc độ cao |
Nhựa Laroflex MP25 | Nhựa iSuoChem CMP25 | 25±5 | Độ nhớt trung bình đến thấp | Lớp phủ mục đích chung, mực thông thường |
Nhựa Laroflex MP35 | Nhựa iSuoChem CMP35 | 35±5 | Độ nhớt cân bằng | Lớp phủ chống ăn mòn, mực tổng hợp |
Nhựa Laroflex MP45 | Nhựa iSuoChem CMP45 | 45±5 | Độ nhớt trung bình đến cao | Lớp phủ có hàm lượng chất rắn cao, mực đặc biệt |
Nhựa Laroflex MP60 | Nhựa iSuoChem CMP60 | 60±5 | Độ nhớt cao | Cấu trúc chắc chắn Lớp phủ dạng sệt, keo dán |
Bàn: Đặc tính độ nhớt và xu hướng ứng dụng của nhựa MP
7-1. Lựa chọn theo lĩnh vực ứng dụng
Các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau có yêu cầu khác nhau về hiệu suất của nhựa, có thể được sử dụng làm tiêu chí lựa chọn đầu tiên.
Cánh đồng mực
Mực nhựa tổng hợp: MP25-MP45, điều chỉnh theo tốc độ in
Mực in kim loại: MP35-MP60, yêu cầu độ bám dính cao hơn
Mực hiệu ứng đặc biệt: được lựa chọn theo yêu cầu hiệu ứng cụ thể
Lĩnh vực phủ
Lớp phủ chống ăn mòn công nghiệp: MP35-MP60, được lựa chọn theo yêu cầu về độ dày lớp phủ
Lớp phủ hàng hải: MP45-MP60, tập trung vào khả năng chống nước và mật độ màng
Lớp phủ kiến trúc: MP25-MP45, cân bằng kết cấu và khả năng chống chịu thời tiết
Chất kết dính và chất trám trét
Thường chọn MP45-MP60 để có được độ kết dính cao hơn
7-2. Lựa chọn theo phương pháp xây dựng
Quá trình xây dựng có yêu cầu trực tiếp về độ nhớt của nhựa và yếu tố này cần được xem xét khi lựa chọn.
Cấu trúc phun: phù hợp với MP15-MP35, dễ phun sương
Lớp phủ bằng con lăn/cọ: MP25-MP45 tạo độ phẳng và độ dày màng sơn tốt
Lớp phủ nhúng: MP35-MP60 chống chảy xệ
Quy trình in: lựa chọn theo tốc độ in, in tốc độ cao thường có độ nhớt thấp
8. Cân nhắc về khả năng tương thích của công thức MP Resins
Nhựa MP thường được sử dụng kết hợp với các loại nhựa khác và cần cân nhắc đến khả năng tương thích của công thức khi lựa chọn.
Các loại nhựa có khả năng tương thích tốt bao gồm:
Copolyme vinyl clorua
Polyacrylat
Nhựa Alkyd
Nhựa dầu mỏ
Nhựa Formaldehyde
Gợi ý thiết kế công thức:
Các mô hình có độ nhớt cao (MP45/MP60) có thể cải thiện độ bền cơ học của lớp phủ
Các mẫu có độ nhớt thấp (MP15/MP25) phù hợp với các hệ thống yêu cầu tải sắc tố cao
Việc sử dụng hỗn hợp các loại nhựa có độ nhớt khác nhau có thể cân bằng hiệu suất xây dựng và màng
Cân bằng chi phí và hiệu suất
Trên cơ sở đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, việc tối ưu hóa chi phí cũng là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn.
Quy tắc chung:
Nhựa có độ nhớt thấp (MP15/MP25) thường có hàm lượng chất rắn thấp hơn và tiêu thụ nhiều dung môi hơn
Nhựa có độ nhớt cao (MP45/MP60) có thể đạt được hàm lượng rắn cao và độ nhớt thấp, đồng thời giảm lượng khí thải VOC
Chọn mô hình tiết kiệm chi phí nhất theo nhu cầu thực tế để tránh thiết kế quá mức
9. Nhựa VC-Copolymer MP Nhà cung cấp và thị trường: lựa chọn toàn cầu và địa phương
Nguồn cung thị trường của dòng nhựa chloroether MP có mẫu mã đa dạng, từ các công ty hóa chất lớn trên thế giới đến các nhà sản xuất chuyên nghiệp trong nước, cung cấp cho khách hàng có nhu cầu khác nhau với nhiều lựa chọn phong phú. Hiểu được mẫu nhà cung cấp và động lực thị trường sẽ giúp đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt hơn.
Thương hiệu quốc tế: BASF Laroflex MP series
Là đơn vị tiên phong trong công nghệ nhựa chloroether, dòng sản phẩm Laroflex MP của BASF Đức từ lâu đã được coi là tiêu chuẩn của ngành. Các tính năng chính:
Dòng sản phẩm đầy đủ: MP15, MP25, MP35, MP45, MP60 và các mẫu khác
Chất lượng ổn định: kinh nghiệm sản xuất hàng thập kỷ, tính đồng nhất của sản phẩm cao
* Tuy nhiên, Nhựa BASF LAROFLEX MP Series đã ngừng sản xuất kể từ năm 2024 và hiện tại hầu hết khách hàng đang tìm kiếm giải pháp thay thế.
Nhà cung cấp nhựa MP lớn của Trung Quốc
Trong những năm gần đây, chất lượng nhựa cloroete sản xuất tại Trung Quốc đã được cải thiện đáng kể, dần phá vỡ thế độc quyền của sản phẩm nhập khẩu.
Hiện tại, iSuoChem® là nhà cung cấp nhựa liên quan đến chloroether MP. Các nhóm khách hàng khác đã chiếm phần lớn thị trường Châu Á. Hiện tại, chúng tôi đang tích cực liên lạc với các đối tác ở Châu Phi và Nam Mỹ để giúp khách hàng chiếm nhiều thị phần hơn với mức giá rất cạnh tranh.
Quá trình: phương pháp nhũ tương, phương pháp vi huyền phù và phương pháp hỗn hợp
Hệ thống nhà cung cấp trải rộng khắp Chiết Giang, Giang Tô và nhiều nơi khác.
Tính năng sản phẩm: chất lượng ổn định, gần với mức nhập khẩu
Tập trung ứng dụng: lớp phủ chống ăn mòn nặng và mực in lõm tổng hợp
Sản xuất tại Trung Quốc so với nhập khẩu: Cách lựa chọn
Đối mặt với các sản phẩm sản xuất tại Trung Quốc và BASF, việc ra quyết định cần cân nhắc nhiều yếu tố:
Kích thước xem xét | BASF Laroflex | iSuoChem |
Giá | Cao hơn (cao hơn khoảng 30-50%) | Cạnh tranh hơn |
Sự ổn định chất lượng | Lịch sử lâu dài, tính ổn định cao | Được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, đã đáp ứng được yêu cầu thay thế Laroflex |
Chu kỳ giao hàng | Có thể dài hơn | Thường ngắn hơn |
Dịch vụ kỹ thuật | Hỗ trợ có hệ thống | Hỗ trợ hướng dẫn kỹ thuật từ xa và hướng dẫn tại chỗ |
Các lĩnh vực áp dụng | Ứng dụng cao cấp (Ít tùy chọn hơn) | Ứng dụng tầm trung hoặc cao cấp, với nhiều lựa chọn |
Bàn: So sánh nhựa MP iSuoChem và BASF VC-Copolymer
Gợi ý lựa chọn:
Các ứng dụng đặc biệt cao cấp: BASF Laroflex và iSuoChem, cả hai đều có thể được lựa chọn
Ứng dụng công nghiệp thông thường: Sản phẩm iSuoChem tiết kiệm chi phí hơn và chúng tôi có lợi thế tuyệt đối về giá
Giai đoạn chuyển tiếp: Có thể áp dụng chiến lược sử dụng hỗn hợp nhựa nhập khẩu và nhựa iSuoChem
Nhựa VC Copolymer MP: lựa chọn vật liệu trong tương lai và triển vọng
Với sự cải tiến liên tục của các yêu cầu phát triển công nghiệp đối với hiệu suất vật liệu, dòng nhựa chloroether MP đang phát triển từ "lựa chọn thay thế" thành "vật liệu ưa thích" với sự kết hợp hiệu suất độc đáo của nó. Từ MP15 đến MP60, các sản phẩm có thông số độ nhớt khác nhau cung cấp các giải pháp chính xác cho các ứng dụng chuyên nghiệp trong lĩnh vực sơn phủ, mực in và chống ăn mòn.
Cân bằng giữa hiệu suất và tính kinh tế: Nhựa MP của Trung Quốc (như dòng iSuoChem) đã đạt được những đột phá về chất lượng, mang đến cho người dùng hiệu suất gần bằng hoặc thậm chí vượt trội hơn so với các sản phẩm Laroflex nhập khẩu với mức giá cạnh tranh hơn
Không gian đổi mới ứng dụng: Từ chống ăn mòn truyền thống đến bảo vệ năng lượng mới, từ in bao bì đến lớp phủ đặc biệt, ranh giới ứng dụng của nhựa MP vẫn đang mở rộng
Phát triển bền vững: Đặc tính không chứa chất độc hại và thích ứng với thiết kế công thức thân thiện với môi trường khiến dòng MP phù hợp với xu hướng phát triển hóa học xanh toàn cầu
Gợi ý hành động:
Đối với những người dùng BASF Laroflex hiện tại, chúng tôi khuyến nghị nên áp dụng chiến lược thay thế dần dần và chuyển đổi dần dần thông qua các thử nghiệm so sánh hiệu suất
Phát triển dự án mới có thể dựa trực tiếp vào nhựa MP của Trung Quốc để thiết kế công thức nhằm có được cơ cấu chi phí tốt hơn
Chú ý đến tiến bộ công nghệ của các sản phẩm nhựa MP thân thiện với môi trường như hàm lượng chất rắn cao và gốc nước
Ngày nay, khi việc lựa chọn vật liệu ngày càng trở nên quan trọng, dòng nhựa chloroether MP đại diện cho điểm cân bằng vàng về hiệu suất, bảo vệ môi trường và kinh tế. Cho dù tìm kiếm sự thay thế nhập khẩu hay phát triển các ứng dụng sáng tạo, hiểu biết sâu sắc về nhóm vật liệu này sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm của bạn. Chúng tôi mong muốn được thấy nhiều giải pháp sáng tạo hơn dựa trên nhựa MP và cùng nhau thúc đẩy ngành công nghiệp hướng tới hiệu suất cao và tính bền vững.
11. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hỏi Nhựa iSuoChem® MP15 (Thay thế cho Laroflex MP 15) là gì?
Hỏi Nhựa BASF Laroflex MP 25 là gì?
Hỏi VC-COPOLYMER MP25 có thể được sử dụng trong lớp phủ không? Nó hoạt động như thế nào?
Hỏi Nhựa CMP - Vật liệu phủ chống ăn mòn mới