iSuoChem® 1105W Polyethylene Oxide PEO tương đương với DOW POLYOX WSR 1105. 1105W là polyme polyethylene oxide không ion, có trọng lượng phân tử cao, tan trong nước.
Item No.:
PEO 1105wBrand:
iSuoChem®Color:
WhiteAppearance:
PowderFeatures:
Non-Ionic TypeTên sản phẩm: Polyetylen oxit
Polyetylen oxit PEO, còn được gọi là polyepoxyethane, là một polymer cao phân tử tan trong nước được hình thành từ phản ứng trùng hợp các monome etylen oxit. Nó thuộc nhóm hợp chất polyether mạch thẳng. Nó có độ tan trong nước và tính linh hoạt tuyệt vời. Vì vậy, PEO được sử dụng rộng rãi làm chất làm đặc và chất kết dính trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp hóa chất (mực in, sơn phủ và keo dán), khoa học vật liệu và dược phẩm.
Viết tắt: PEO
Hóa học cơ bản: Poly(etylen oxit)
Công thức phân tử: [CH2-CH2-O]n
Tên khác: Polyme tan trong nước
Từ đồng nghĩa: P olyepoxyethane, nhựa tan trong nước.
Số CAS: 68441-17-8, 25322-68-3
Mã HS: 3907299090 (Chỉ để tham khảo)
Tính năng và lợi ích của Polyethylene Oxide PEO:
Loại không ion
Nhựa có trọng lượng phân tử trung bình
Tan trong nước (Tan nhiều trong nước)
Hiệu quả liên kết cao
Có thể liên kết chéo
nhớt đàn hồi
Nhựa nhiệt dẻo
Độc tính thấp, Có thể phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường
Độ bám ướt cao
Thương hiệu và Mã tương đương:
Polyethylene Oxit PEO
DOW POLYOX WSR N-3000(N3000),
DOW POLYOX WSR N-3000 LS
DOW POLYOX WSR 301
DOW POLYOX WSR 303
Chất keo tụ DOW POLYOX WSR
DOW POLYOX WSR N-12K
DOW POLYOX WSR N-60K
DOW POLYOX WSR N-80
DOW POLYOX™ WSR N-750
DOW POLYOX™ WSR 1105
DOW POLYOX™ WSR 301 PC LEO
UCARFLOC 309
Ghi chú: iSuoChem chỉ cung cấp các sản phẩm tương đương của các thương hiệu và mẫu mã trên và không cung cấp hàng nhập khẩu chính hãng DOW.
Polyethylene Oxit PEO Đặc điểm kỹ thuật
Tên sản phẩm |
Polyetylen oxit (PEO) |
Kiểu |
1105W |
Thương hiệu và Mã tương đương |
DOW POLYOX WSR 1105 |
Vẻ bề ngoài |
Bột trắng |
Trọng lượng phân tử trung bình |
600.000 ~ 800.000 |
Độ nhớt (mPa.s, dung dịch nước 5,0%) |
8800-17600 |
Giá trị PH |
6,5-10,0 |
Tỷ lệ vượt qua lưới 20 |
≥96,00% |
Mật độ khối (kg/L) |
≥0,300 |
Thời gian chảy (giây/30g) |
≤6,00 |
Ứng dụng của PEO oxit polyetylen
Sản phẩm đa năng này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ nhiều chức năng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nó:
Mực, Sơn và Lớp phủ: Polyetylen oxit PEO Hoạt động như một chất làm đặc và bôi trơn. Nó cải thiện dòng chảy của mực và độ sáng của màu, tạo ra lớp hoàn thiện đồng đều hơn và giảm hiện tượng vẩn đục hoặc không đồng đều trong sơn và lớp phủ.
Ngành công nghiệp hóa chất hàng ngày: Polyetylen oxit PEO là bạn Được sử dụng như một chất điều hòa (tác nhân hiệp đồng), chất bôi trơn, chất kháng khuẩn và chất ổn định bọt. Nó mang lại cho sản phẩm cảm giác mịn màng và mềm mại, cải thiện kết cấu và giúp duy trì độ ổn định của bọt trong các sản phẩm như dầu gội và sữa rửa mặt.
Khai thác mỏ và khoan dầu: Trong khoan dầu, nó có thể được sử dụng như chất làm đặc và bôi trơn, giúp làm đặc và bôi trơn dung dịch khoan, cải thiện chất lượng. Trong khai thác mỏ, nó được sử dụng để rửa quặng và khoáng chất nổi, giúp chất rắn lơ lửng trong nước rửa than lắng nhanh hơn.
Sản xuất dệt may: Hoạt động như một chất chống tĩnh điện và chất kết dính. Nó tăng cường hiệu quả phủ của keo dán vải và cải thiện khả năng hấp thụ thuốc nhuộm và khả năng chống tĩnh điện trong sợi.
Chất kết dính: Có tác dụng như chất làm đặc và chất bôi trơn. Nó làm tăng độ nhớt của sản phẩm keo và giúp cải thiện độ bền liên kết.
Sản xuất gốm sứ : Được sử dụng như chất bôi trơn và chất kết dính. Nó giúp trộn đều đất sét, tạo hình dễ dàng hơn và hỗ trợ sản lượng cao hơn cũng như chất lượng gốm sứ thành phẩm tốt hơn.
Pin thể rắn: Có thể được sử dụng làm chất điện phân và chất kết dính. Khi được biến tính thông qua quá trình pha trộn hoặc đồng trùng hợp, Polyetylen oxit PEO giúp sản xuất màng điện phân hiệu suất cao, góp phần đảm bảo hoạt động an toàn hơn của pin.
Điện tử: Có tác dụng như một chất chống tĩnh điện và chất bôi trơn. Nó cung cấp khả năng cách điện và giúp bảo vệ các bộ phận điện tử khỏi hư hỏng do tĩnh điện gây ra.
Đặc trưng
Sản phẩm này có đặc tính bôi trơn, làm đặc, liên kết và chống tĩnh điện tuyệt vời. Sản phẩm hòa tan trong nước, dễ gia công và tương thích với nhiều loại vật liệu, là giải pháp thiết thực và hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Polyethylene Oxit PEO Bao bì
Trong bao bì ghép 10kg hoặc thùng giấy, 480kg/pallet
9,6mts/20'FCL có pallet.
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Các vấn đề thường gặp Polyethylene Oxit PEO Giải quyết
A: Sản phẩm này giải quyết hiệu quả một số thách thức thường gặp trong công nghiệp:
Ngăn ngừa hiện tượng nhỏ giọt và chảy xệ ở lớp phủ: PEO giúp làm đặc các công thức dạng lỏng, cho phép chúng được áp dụng đều lên các bề mặt thẳng đứng mà không bị chảy hoặc võng, mang lại lớp hoàn thiện mịn hơn, đồng đều hơn.
Giảm sương mù và bắn tung tóe từ dung dịch gốc nước: PEO điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng, giúp kiểm soát các kiểu phun. Điều này giảm thiểu việc tạo ra sương mù mịn và bắn tóe không mong muốn, mang lại môi trường làm việc sạch hơn và ít chất thải hơn.
Cải thiện hiệu suất của nhựa kết dính: PEO tăng cường độ dính ban đầu khi ướt ("wet tack") để liên kết tốt hơn. Hơn nữa, nó được thiết kế để hòa tan hoàn toàn trong nước, điều này rất cần thiết cho các quy trình tái chế như tái chế giấy mà không để lại cặn dính.
Câu hỏi 2: Polyethylene Oxide (PEO) là gì? 1105W? Tại sao 1105W là sự thay thế hoàn hảo cho DOW POLYOX WSR 1105 ?
MỘT: So với các loại nhựa polyethylene oxide (PEO) tan trong nước khác, 1105W có trọng lượng phân tử trung bình từ 600.000 đến 900.000 g/mol, tạo ra độ nhớt dung dịch từ 8.800-17.600 cPs trong dung dịch nước 5%. Những đặc tính này khiến nó trở thành chất làm đặc tuyệt vời cho các hệ thống gốc nước. Nhựa PEO tan trong nước iSuoChem 1105W cung cấp các dung dịch có độ bám dính ướt tuyệt vời, trở thành một phụ gia có giá trị trong các công thức kết dính. Ví dụ, iSuoChem 1105W rất phù hợp để sản xuất khăn tắm, khăn giấy và keo dán đuôi dùng để dán giấy lên bìa cứng. Độ tan trong nước cao của nó cho phép dễ dàng hòa tan lại trong nước trong quá trình tái chế và tái nghiền bột.
Dung dịch iSuoChem PEO Polyethylene Oxide 1105W có độ nhớt đàn hồi cao, là chất điều chỉnh lưu biến lý tưởng cho sơn và lớp phủ gốc nước. Khi thêm polymer 1105W vào sơn hoặc lớp phủ, nó sẽ giúp cải thiện độ bám dính và chống chảy xệ.
Những tính chất hóa học này khiến 1105W trở thành sự thay thế tuyệt vời cho DOW, giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất của khách hàng và rút ngắn chu kỳ giao hàng.