Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ sử dụng thương hiệu CMP của iSuoChem thay vì MP để giới thiệu nội dung chính ngày hôm nay.
1. Độ nhớt trung bình **: Nhựa CMP 45 nằm trong phạm vi độ nhớt trung bình trong số các loại iSuoChem CMP.
Điều này có nghĩa là nó có mức độ nhớt cân bằng giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng .
2. Độ bám dính tuyệt vời ** : Loại nhựa này có đặc tính bám dính tốt, đặc biệt trên nền kim loại như sắt và thép. Nó tạo thành các liên kết mạnh mẽ, góp phần tăng độ bền của lớp phủ và chất kết dính.10. Dễ sử dụng: Nhựa CMP 45 có thể được áp dụng bằng các kỹ thuật thông thường và nó thường không gây ra các vấn đề về mạng nhện, ngay cả ở hàm lượng chất rắn cao hơn.
Thông số kỹ thuật của nhựa iSuoChem® CMP:
Mục |
Tiêu chuẩn |
||||
Loại KHÔNG. |
CMP 15 |
CMP 25 |
CMP 35 |
CMP 45 |
CMP 60 |
Vẻ bề ngoài |
bột trắng |
||||
Độ nhớt ( mPa.s) ở 23oC trong dung dịch 20% trong toluene |
15±5 |
25±5 |
35±5 |
45±5 |
60±5 |
Hàm lượng clo % |
44±1 |
||||
Độ ẩm % |
tối đa 0,5 |
||||
Mật độ lớn ( g/ml) |
0,3 phút |
Các đặc tính và hiệu suất cụ thể của nhựa CMP 45 có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng trong một ứng dụng cụ thể.
Điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của nhà sản xuất hoặc chuyên gia kỹ thuật để đảm bảo rằng nhựa CMP 45 là lựa chọn phù hợp cho các yêu cầu về lớp phủ hoặc chất kết dính cụ thể của bạn.