内页
nhà / Blog /

Đặc điểm của nhựa MP 45 CMP45 là gì?

Blog

Đặc điểm của nhựa MP 45 CMP45 là gì?

2023-09-21
Nhựa VC MP 45 là chất đồng trùng hợp của Vinyl clorua và Vinyl Isobutyl Ether với CAS NO. 25154-85-2. Nhựa
iSuoChem® CMP 4 5 chủ yếu tương đương với nhựa Laroflex MP 45 .

Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ sử dụng thương hiệu CMP của iSuoChem thay vì MP để giới thiệu nội dung chính ngày hôm nay.


Nhựa CMP45 là chất kết dính clo hóa được biết đến với tính linh hoạt và khả năng ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số đặc điểm và tính năng chính giúp phân biệt nhựa CMP 45:

1. Độ nhớt trung bình **: Nhựa CMP 45 nằm trong phạm vi độ nhớt trung bình trong số các loại iSuoChem CMP.

Điều này có nghĩa là nó có mức độ nhớt cân bằng giúp nó phù hợp với nhiều ứng dụng .

2. Độ bám dính tuyệt vời  ** : Loại nhựa này có đặc tính bám dính tốt, đặc biệt trên nền kim loại như sắt và thép. Nó tạo thành các liên kết mạnh mẽ, góp phần tăng độ bền của lớp phủ và chất kết dính.
3. Khả năng chống thủy phân: Giống như các loại nhựa iSuoChem CMP khác, CMP 45 có khả năng chống thủy phân. Đặc tính này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng cần quan tâm đến việc tiếp xúc với độ ẩm hoặc điều kiện ẩm ướt vì nó giúp duy trì tính toàn vẹn của lớp phủ hoặc chất kết dính.
4. Khả năng tương thích ** : Nhựa CMP 45 thường tương thích với nhiều loại dung môi và nguyên liệu phủ khác. Khả năng tương thích này tăng cường tính linh hoạt và dễ dàng xây dựng của nó.
5. Phạm vi ứng dụng rộng rãi ** : Nhựa CMP 45 có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chống ăn mòn công nghiệp, sơn phủ hàng hải, sơn kẻ đường, hoàn thiện ô tô, v.v. Độ nhớt trung bình của nó làm cho nó thích ứng với các công thức phủ và kết dính khác nhau.
6. Điều chỉnh PVC: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và đặc tính mong muốn, nhựa CMP 45 cho phép điều chỉnh PVC (Nồng độ khối lượng sắc tố) trong lớp phủ. Tính linh hoạt này rất có giá trị trong việc đạt được độ bóng và đặc tính hiệu suất mong muốn.
7. Ổn định nhiệt: Nó mang lại sự ổn định nhiệt, cho phép thực hiện các quá trình sấy cưỡng bức khi cần thiết trong các ứng dụng lớp phủ.
8. Độ bền ** : Nhựa CMP 45 góp phần tăng độ bền cho lớp phủ, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng bảo vệ lâu dài chống lại sự ăn mòn, mài mòn và các yếu tố môi trường.
9. Khả năng chống kiềm và axit: Nó thể hiện khả năng chống chịu tốt với dung dịch kiềm và axit, đảm bảo lớp phủ duy trì hiệu suất ngay cả trong môi trường đầy thách thức.

10. Dễ sử dụng: Nhựa CMP 45 có thể được áp dụng bằng các kỹ thuật thông thường và nó thường không gây ra các vấn đề về mạng nhện, ngay cả ở hàm lượng chất rắn cao hơn.


Hạt nhựa iSuoChem® CMP 45


Thông số kỹ thuật của nhựa iSuoChem® CMP:

Mục

Tiêu chuẩn

Loại KHÔNG.

CMP 15

CMP 25

CMP 35

CMP 45

CMP 60

Vẻ bề ngoài

bột trắng

Độ nhớt ( mPa.s)

ở 23oC trong dung dịch 20% trong toluene

15±5

25±5

35±5

45±5

60±5

Hàm lượng clo %

44±1

Độ ẩm %

tối đa 0,5

Mật độ lớn ( g/ml)

0,3 phút


Các đặc tính và hiệu suất cụ thể của nhựa CMP 45 có thể khác nhau tùy thuộc vào công thức và mục đích sử dụng trong một ứng dụng cụ thể.

Điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến ​​của nhà sản xuất hoặc chuyên gia kỹ thuật để đảm bảo rằng nhựa CMP 45 là lựa chọn phù hợp cho các yêu cầu về lớp phủ hoặc chất kết dính cụ thể của bạn.

để lại lời nhắn để lại lời nhắn
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.