Trong thị trường sơn gốc nước hiện nay, việc hiểu rõ cách sử dụng một số thành phần chính trong công thức là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất sơn. Là nhà cung cấp nguyên liệu sơn ( Nhựa, bột màu, phụ gia, chất độn và các nguyên liệu sơn thô khác. Hầu hết các nguyên liệu sơn/lớp phủ đều có thể tìm thấy tại iSuoChem. ), iSuoChem giúp khách hàng phát triển các sản phẩm sơn phủ hiệu suất cao. Sau khoảng 20 năm làm việc với các nhà máy sơn phủ và người dùng trên toàn thế giới, bài viết này chia sẻ kiến thức cơ bản, thiết kế công thức, các bước chuẩn bị và xu hướng trong sơn phủ kiến trúc gốc nước.
Với các quy định thân thiện với môi trường ngày càng nghiêm ngặt và người tiêu dùng ngày càng có ý thức bảo vệ môi trường, sơn gốc nước đã trở nên phổ biến trong ngành xây dựng. Bạn có thể thấy rằng các loại sơn này có lượng phát thải VOC thấp, an toàn khi sử dụng và không có mùi mạnh. Nước chiếm phần lớn thành phần chất lỏng trong các loại sơn này, chỉ 10-15% là dung môi khác. Điều này giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí và các rủi ro an toàn trong quá trình thi công.
Sơn phủ gốc nước có thể được phân loại theo vật liệu tạo màng: este acrylic, este vinyl axetat, nhựa epoxy và polyurethane. Este acrylic được sử dụng rộng rãi. Tại sao? Bởi vì chúng bền lâu, giữ được màu sắc và độ bóng, đồng thời tiết kiệm chi phí. Là nhà cung cấp nguyên liệu thô cho sơn phủ gốc nước, việc am hiểu thị trường này giúp iSuoChem hỗ trợ sản phẩm tốt hơn.
Nhựa nền tạo thành lớp màng phủ. Nó cũng ảnh hưởng đến độ cứng, độ bám dính, khả năng chống nước và độ bền trước thời tiết.
· Nhũ tương Acrylic: Vật liệu nền chủ chốt với khả năng chống ánh sáng, bền thời tiết và chống oxy hóa tốt. Được sử dụng cho tường trong nhà và ngoài trời. Ví dụ, Acronal® PS 713 ap của BASF được sản xuất để sử dụng cho xi măng và bám dính tốt trên nhiều bề mặt khác nhau. (iSuoChem cung cấp các sản phẩm chất lượng tương đương với giá thấp hơn)
· Nhũ tương acrylic Styrene : Được làm từ styrene và acrylate, chúng có giá thành thấp, cứng và chống nước. Nhũ tương acrylic styrene thường được sử dụng trong sơn nội thất và sơn lót.
· Nhũ tương Epoxy: Độ bám dính cao, kháng hóa chất và chống gỉ sét. Được sử dụng trong sơn phủ sàn và sơn lót chống gỉ.
· Phân tán Polyurethane: Linh hoạt, chống trầy xước và trong suốt. Được sử dụng trong sơn phủ gỗ và sơn phủ hoàn thiện.
Bột màu tạo màu sắc và khả năng che phủ. Trên thị trường sơn phủ có bột màu trắng và bột màu.
· Titan Dioxit (TiO₂): Sắc tố trắng chính. Nó mang lại độ che phủ và độ trắng tuyệt vời. Thường chiếm 3-6% hỗn hợp.
· Sắc tố hữu cơ: Các sắc tố hữu cơ (sắc tố đỏ, vàng, cam, tím, xanh lam, xanh lục và các màu khác) được lựa chọn dựa trên độ bền ánh sáng, độ bền thời tiết và tính ổn định hóa học.
· Hiệu ứng sắc tố:
Bột nhũ nổi: Loại kim tuyến này tạo ra vẻ sáng bóng như kim loại, thích hợp để trang trí.
Sắc tố đổi màu: Thay đổi màu sắc bằng nhiệt hoặc ánh sáng (Chúng tôi gọi là sắc tố nhiệt sắc và sắc tố quang sắc. Bạn có thể tìm thấy tất cả các sắc tố trên tại ispigment.com).
Chất độn giúp kiểm soát chi phí và cải thiện hiệu suất sơn phủ.
· Bột Mica: Giúp màng sơn bền hơn, chịu nhiệt và chống gỉ tốt hơn, đồng thời ít thấm nước hơn. Trong sơn đánh dấu, tỷ lệ pha trộn có thể lên đến 18-25%.
· Canxi cacbonat nặng: Chất độn giá rẻ thông dụng giúp tăng độ cứng.
· Wollastonite: Cải thiện khả năng chống trầy xước và gỉ sét.
· Cao lanh: Tăng cường khả năng ẩn núp và hệ thống treo.
Chất phụ gia được sử dụng với lượng nhỏ, nhưng chúng cải thiện đáng kể quá trình sản xuất và hiệu suất.
· Chất phân tán: Giúp phân bố đều sắc tố và chất độn, tránh tình trạng lắng cặn.
· Chất làm đặc: Điều chỉnh độ dày, cải thiện khả năng ứng dụng và chống chảy xệ.
· Chất làm ướt: Giảm sức căng bề mặt, giúp lan tỏa trên bề mặt.
· Chất làm phẳng: Làm mịn màng màng phim, xóa bỏ vết cọ.
· Chất phá bọt: Trong quá trình pha chế và sử dụng, cần loại bỏ bọt khí. Thông thường là 0,5-1,1%.
Nước là chất lỏng chính, thường chiếm 4-7,5% hỗn hợp. Đôi khi thêm một ít dung môi đồng pha để hỗ trợ quá trình hình thành và chảy màng.
Sau đây là một số công thức sơn phủ gốc nước phổ biến cho biết lượng từng thành phần cần sử dụng.
Dành cho các vết cần độ che phủ tốt và độ bền cao.
|
Thành phần |
Số lượng (%) |
Công việc |
|
Nhũ tương đồng trùng hợp Acrylic Acrylonitrile Styrene |
36-45 |
Nhựa nền tạo độ bám dính và độ bền |
|
Titan Dioxide |
3-5 |
Sắc tố ẩn chính |
|
Canxi cacbonat nặng |
18-25 |
Chất độn cho chi phí và độ cứng |
|
18-25 |
Chất độn chức năng cho thời tiết và chống thấm |
|
|
Ethylene Glycol Monobutyl Ether |
2-5 |
Chất trợ tạo màng |
|
0,5-1,5 |
Giúp sắc tố lan tỏa |
|
|
Chất phá bọt |
0,5-1,1 |
Loại bỏ bong bóng |
|
Triethylamine |
0,5-1,5 |
chất điều chỉnh pH |
|
Nước |
Thêm vào 100 |
Cơ sở lỏng |
Cách làm: Trộn đều nước, titan dioxit, canxi cacbonat nặng, bột mica, chất phân tán và dung môi đồng pha. Nghiền thành hỗn hợp màu. Trong một thùng chứa khác, trộn nhũ tương và các phụ gia khác, khuấy nhanh. Thêm hỗn hợp màu vào nhũ tương, trộn đều và lọc.
Dùng cho tường cần chống thấm, chống cháy, cách nhiệt, cách âm.
|
Thành phần |
Số lượng (%) |
|
Nhựa Acrylic |
60-70 |
|
Titan Dioxide |
4-6 |
|
Nhũ tương Silicone/Nhũ tương Acrylic Styrene |
2-4 |
|
Chất phá bọt |
0,1-1 |
|
Vi cầu rỗng vô cơ/đá trân châu, v.v. |
7-15 |
|
Canxi cacbonat |
2-5 |
|
Phụ gia (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm ướt và phân tán, v.v.) |
2-6 |
|
Nước |
4-7,5 |
|
Amoniac biến tính |
0,1-1 |
|
Thuốc diệt khuẩn |
2-2,5 |
Dùng cho bề mặt gỗ trong nhà, thân thiện với môi trường và hiệu quả cao.
· Nhũ tương Acrylic: 40-60%
· Chất phá bọt: 0,2-0,8%
· Chất làm ướt và phân tán: 0,5-1,5%
· Titan Dioxit (nếu cần): 5-15%
· Chất độn (ví dụ: bột mica): 5-10%
· Chất làm đặc: 0,2-1,0%
· Chất trợ tạo màng: 3-6%
· Nước: Thêm đến 100%
Quá trình sản xuất ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
1. Phân tán trước: Thêm nước, chất phân tán, một ít chất phá bọt, bột màu và chất độn vào thùng trộn. Khuấy nhanh cho đến khi mịn.
2. Mài: Nghiền hỗn hợp bùn bằng máy nghiền cát hoặc máy nghiền ba trục cho đến khi mịn (thường là 20-30 μm).
3. Pha trộn: Thêm nền nhũ tương và các phụ gia khác vào hỗn hợp bột nhão. Khuấy chậm để tránh tạo bọt.
4. Điều chỉnh độ nhớt: Thêm chất làm đặc để có được độ đặc phù hợp.
5. Lọc và đóng gói: Loại bỏ các mảnh vụn qua bộ lọc, sau đó đóng gói.
Trong quá trình sản xuất, hãy kiểm soát tốc độ khuấy, nhiệt độ và độ pH để giữ cho hệ thống ổn định và tránh các sự cố.
Công nghệ sơn phủ gốc nước mang đến nhiều cơ hội tuyệt vời cho các nhà cung cấp và sản xuất vật liệu. Việc hợp tác chặt chẽ với các nhà sản xuất sơn phủ để tạo ra các loại nhựa đặc biệt, bột màu hiệu ứng và phụ gia chức năng cho các mục đích sử dụng cụ thể có thể giúp bạn nổi bật trên thị trường sôi động.
Trong lớp phủ, các hạt rắn như bột màu có thể tách ra khỏi chất lỏng. Điều này xảy ra do trọng lực hoặc do các hạt có mật độ khác nhau. Điều này dẫn đến hỗn hợp không đồng đều.
Nguyên nhân: Chất tạo màu và chất độn nặng, không đủ đặc.
Khắc phục: Sử dụng chất làm đặc tốt hơn, thêm chất chống lắng, tăng độ nhớt cắt thấp.
Nguyên nhân: Quá nhiều chất hoạt động bề mặt, khuấy quá nhanh.
Khắc phục: Thêm chất phá bọt phù hợp, cải thiện phương pháp khuấy.
Các lỗ nhỏ, gọi là lỗ kim, có thể xuất hiện trên màng sơn khô. Chúng thường do không khí hoặc dung môi bị giữ lại trong quá trình thi công và vỡ ra khi màng sơn khô.
Nguyên nhân: Sức căng bề mặt không đều, bụi bẩn.
Khắc phục: Thêm chất làm ướt, vệ sinh thiết bị sạch sẽ.
Nguyên nhân: Độ ẩm cao, chất trợ tạo màng bay hơi chậm.
Khắc phục: Thay đổi lượng chất trợ tạo màng, thêm một số chất phụ gia như nhựa CAB, nhựa acrylic hoặc các loại khác.