iSuoChem Nhũ tương acrylic Styrene gốc nước tinh khiết không chứa APEO, chất này chủ yếu được sử dụng cho Ink&OPV, sơn lót UV và mực nhựa.
Item No.:
DT seriesBrand:
iSuoChemColor:
Milky whiteAppearance:
EmulsionMOQ:
1000kgsFeatures:
Excellent solubilityTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm M、 |
Rắn Nội dung (%) |
Độ nhớt (mPa.s) |
Axit giá trị |
Giá trị PHe ở 25°C |
Tg (°C) |
MFFT (°C) |
DT-77 |
47 ± 1 |
1300-2000 |
55 |
8,0-9,0 |
+24 |
+16 |
DT-617 |
48 ± 1 |
1000-2000 |
50 |
8,0-9,0 |
+7 |
0 |
DT-6034 |
48 ± 1 |
1000-1500 |
53 |
8,0-9,0 |
0 |
0 |
DT-624 |
49 ± 1 |
1800-3000 |
50 |
8,0-9,0 |
-23 |
0 |
DT-6085 |
45 ± 1 |
100-1000 |
53 |
8,0-9,0 |
-25 |
0 |
DT-6086 |
49 ± 1 |
500-1000 |
53 |
8,0-9,0 |
-25 |
0 |
DT-6148 |
45 ± 1 |
1000-2000 |
55 |
8,0-9,0 |
+24 |
+16 |
DT-6150 |
45 ± 1 |
1000-2000 |
50 |
8,0-9,0 |
-23 |
0 |
DT61 |
30 ± 1 |
1000-2000 |
215 |
8,0-9,0 |
+105 |
|
TD-96 |
39 ± 1 |
4000-6000 |
|
8,5-9,5 |
88 |
|
DT-631 |
50 ± 1 |
1600-2500 |
25 |
7,5-8,5 |
+75 |
75 |
DT90 |
45 ± 1 |
1000-2000 |
65 |
8,0-9,0 |
+110 |
90 |
8091 |
47 ± 1 |
800-1500 |
51 |
8,0-9,0 |
+98 |
90 |
DT6191 |
45 ± 1 |
1000-2000 |
51 |
8,0-9,0 |
+98 |
90 |
Hình thức: Phân tán nhựa rắn: DT61; Màu trắng sữa: DT-631.
Phần còn lại của Nhũ tương Styrene Acrylic có màu trắng đục gần như mờ, như DT-77, DT-617, DT-6034, DT-624, DT-6085, DT-6086, DT-6148, DT-6150, TD-96, DT90, 8091 và DT6191.
Ứng dụng iSuoChem của nướcbased Styrene Acrylic Emulsion: Mực&OPV, Mực nhựa, Mực nhựa, Mực & vecni ở dạng flexo và ống đồng, Sơn bóng chống trượt, Sơn lót UV, Mài sắc tố, và Tuyệt vời bọc trong giấy màu nâu.
Nhũ tương Styrene Acrylic gốc nước được đóng gói trong thùng nhựa 50kg, 200kg;
600kg/pallet. 12mts/20'fcl có pallet.
BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN Nhũ tương Acrylic Styrene
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, có thiết bị thông gió, nhiệt độ thích hợp trong khoảng 5â-35â.
NHỰA LIÊN QUAN